Hỗ trợ qua Facebook
chát tư vấn
Hotline

0335028946

VRAM Có Thật Sự Quyết Định Hiệu Năng Không?

Có nhiều người dùng, khách hàng và nhất là game thủ thắc mắc tại sao một chiếc card VGA cổ ra mắt từ 2016, 2017 lại có thể ăn đứt hoặc thậm chí sánh ngang với một chiếc card VGA hiện đại ra mắt vào năm 2021, 2022. Và cái tên đó không quá xa lạ, được mệnh danh là ông hoàng thời đại, chúa tể hủy diệt game đó chính là GTX1080/1080ti. Ở thời điểm hiện tại, GTX1080ti vẫn là cái tên được đem ra so sánh đặt lên bàn cân với các đàn em của cả 2 nhà như RTX2060, RTX3050, RX5700XT, RX6600XT,… Vậy tại sao nó được đem ra so sánh và liệu rằng VRAM có thật sự quyết định hiệu năng không? Hãy cùng Tin Học Bảo An tìm hiểu bên dưới.

Lịch Sử Hình Thành Và Phát Triển Của GDDR5X và GDDR6

Trước khi vào chủ đề tại sao GTX1080/1080ti được đem ra so sánh và đặt lên bàn cân với các dòng card hiện đại và VRAM có thật sự quyết định hiệu năng không, chúng ta cùng đi qua lịch sử và so sánh thông số của 2 loại VRAM chính này.

GDDR5X

Giới thiệu: GDDR5X là phiên bản cải tiến của GDDR5, được phát triển nhằm tăng băng thông mà không cần thay đổi đáng kể kiến trúc bộ nhớ.

  • Thời gian sản xuất: Ra mắt năm 2016, GDDR5X chủ yếu được sản xuất bởi Micron.
  • Tính năng nổi bật:
    • Sử dụng kỹ thuật PAM4 (Pulse-Amplitude Modulation 4-level) để tăng tốc độ truyền tải dữ liệu.
    • Tốc độ truyền tải từ 10 Gbps đến 14 Gbps, nhanh hơn đáng kể so với GDDR5 (~7-8 Gbps).
    • Băng thông cao hơn nhờ pre-fetch mở rộng từ 8n (GDDR5) lên 16n.
  • Ứng dụng:
    • Chủ yếu sử dụng trên dòng NVIDIA Pascal (GTX 1080, GTX 1080 Ti, Titan X Pascal)
    • Một số mẫu QuadroTesla cũng sử dụng GDDR5X.

GDDR6

Do sự xuất hiện của GDDR6, GDDR5X nhanh chóng bị thay thế và không còn được sử dụng rộng rãi sau năm 2019.

  • Giới thiệu: GDDR6 là thế hệ bộ nhớ đồ họa tiếp theo, kế thừa từ cả GDDR5 và GDDR5X với nhiều cải tiến về hiệu suất và điện năng tiêu thụ.
  • Thời gian sản xuất:
    • Công bố vào 2017, bắt đầu sản xuất hàng loạt vào 2018.
    • Các hãng sản xuất chính: Micron, Samsung, SK Hynix.
  • Tính năng nổi bật:
    • Tốc độ truyền tải từ 12 Gbps đến 16 Gbps, thậm chí có biến thể lên đến 18-19 Gbps.
    • Hỗ trợ dual-channel per pin, giúp tăng gấp đôi băng thông so với GDDR5.
    • Tiết kiệm điện năng hơn, hỗ trợ điện áp 1.35V thay vì 1.5V (GDDR5).
    • Kiến trúc mới tối ưu hóa truy xuất dữ liệu, giảm độ trễ.
  • Ứng dụng:
    • Được sử dụng trong NVIDIA Turing (RTX 20 series), Ampere (RTX 30 series), một số dòng Ada Lovelace (RTX 40 series).
    • AMD cũng sử dụng GDDR6 cho RDNA (RX 5000 series), RDNA2 (RX 6000 series), RDNA3 (RX 7000 series).
    • Ngoài ra, còn xuất hiện trong card đồ họa chuyên dụng như Quadro RTX, Radeon Pro, và máy chơi game PlayStation 5, Xbox Series X/S.

So Sánh Hiệu Năng Và Tốc Độ Của GDDR5X với GDDR6 Nếu Không Xét Về GPU

Nếu không xét đến hiệu năng tổng thể của GPU, chúng ta có thể so sánh GDDR5X và GDDR6 dựa trên các yếu tố kỹ thuật như tốc độ truyền dữ liệu, điện năng tiêu thụ, thiết kế và mức độ tối ưu hóa.

Băng Thông Và Tốc Độ Truyền Dữ Liệu

  • GDDR5X: Là phiên bản nâng cấp từ GDDR5, có tốc độ truyền dữ liệu từ 10 Gbps đến 14 Gbps trên mỗi chân.
  • GDDR6: Cung cấp tốc độ cao hơn, từ 14 Gbps đến 16 Gbps, thậm chí có biến thể cao cấp lên đến 18-20 Gbps.

👉 GDDR6 nhanh hơn về tốc độ truyền dữ liệu, giúp cải thiện băng thông bộ nhớ mà không cần tăng độ rộng bus.

Điện Năng Tiêu Thụ

  • GDDR5X: Điện áp hoạt động từ 1.35V (thấp hơn GDDR5, giúp tiết kiệm điện năng hơn phiên bản cũ).
  • GDDR6: Điện áp chỉ khoảng 1.25V – giúp giảm tiêu thụ điện so với GDDR5X.

👉 GDDR6 tối ưu hơn về mức tiêu thụ điện năng, phù hợp với các GPU hiện đại cần hiệu suất cao nhưng vẫn đảm bảo nhiệt độ hoạt động tốt.

Thiết Kế Bộ Nhớ Và Khả Năng Mở Rộng

  • GDDR5X: Sử dụng thiết kế single-channel truyền thống, nhưng cải tiến so với GDDR5 bằng cách áp dụng kỹ thuật PAM4 (Pulse Amplitude Modulation 4-level) giúp tăng gấp đôi tốc độ truyền tải.
  • GDDR6: Hỗ trợ dual-channel trên mỗi chip nhớ, tăng khả năng truyền dữ liệu hiệu quả hơn so với GDDR5X. Bộ nhớ có thể tăng lên 2GB mỗi chip so với GDDR5X

👉 GDDR6 có kiến trúc tối ưu hơn, giúp cải thiện độ rộng băng thông mà không cần tăng quá nhiều số lượng chip nhớ.

Khả Năng Ứng Dụng

  • GDDR5X: Chủ yếu được sử dụng trên dòng GPU Pascal của NVIDIA (GTX 1080, GTX 1080 Ti, Titan X) và một số card đồ họa chuyên nghiệp.
  • GDDR6: Được sử dụng rộng rãi trên các GPU thế hệ mới của cả NVIDIAAMD như Turing, Ampere, Ada Lovelace, RDNA (RTX 2000, RTX 3000, RX 5000, RX 6000 series).

👉 GDDR6 trở thành tiêu chuẩn mới trong ngành công nghiệp do tính linh hoạt và khả năng nâng cấp tốt hơn.

Giá Thành Sản Xuất

  • GDDR5X: Được sản xuất với số lượng ít hơn và hiện nay đã dần bị loại bỏ.
  • GDDR6: Do được sản xuất với quy mô lớn và trở thành tiêu chuẩn phổ biến, chi phí sản xuất rẻ hơn so với GDDR5X trên mỗi GB bộ nhớ.

👉 GDDR6 có lợi thế hơn về giá cả và nguồn cung, giúp các GPU mới có giá thành hợp lý hơn.

Tóm Tắt So Sánh

Đặc Điểm GDDR5X GDDR6
Tốc độ 10 – 14 Gbps 14 – 20 Gbps
Điện áp 1.35V 1.25V (tiết kiệm điện hơn)
Kiến trúc Single-channel, PAM4 Dual-channel, tối ưu hơn
Ứng dụng GPU Pascal (GTX 1080, 1080 Ti) GPU hiện đại (RTX 2000, 3000, RX 5000, 6000)
Giá thành Đắt hơn, ít sản xuất Rẻ hơn, phổ biến hơn

👉 GDDR6 vượt trội hơn về tốc độ, hiệu suất điện năng, thiết kế và khả năng ứng dụng, trong khi GDDR5X chỉ là một bản nâng cấp tạm thời của GDDR5 trước khi GDDR6 ra đời.

Tại Sao Hiệu Năng GTX1080 và GTX1080ti Ăn Đứt Các Dòng Card Dùng GDDR6

Sau khi đã tìm hiểu sơ bộ qua thông số và bảng so sánh giữa GDDR5X và GDDR6 bên trên, ta hãy cùng tìm hiểu tại sao một chiếc card màn hình dùng VRAM lỗi thời lại có thể ăn được hoặc thậm chí sánh ngang với các dòng card hiện đại nhé.

Số Lượng Nhân CUDA/Tensor/RT Và Kiến Trúc GPU

  • GTX 1080/1080Ti2560/3584 nhân CUDA, băng thông bộ nhớ cao, và không phải chia tài nguyên cho các nhân Ray Tracing (RT) hay Tensor.
  • RTX 2060/3050 tuy dùng GDDR6 nhưng số lượng nhân CUDA ít hơn (1920 CUDA trên RTX 2060, 2560 CUDA trên RTX 3050).
  • Các GPU RTX đời thấp phải chia tài nguyên cho các nhân RT và Tensor, khiến hiệu suất xử lý truyền thống (RASTERIZATION) có thể thấp hơn GTX 1080 Ti trong một số trường hợp.

👉 GTX 1080 Ti vẫn có hiệu suất thuần cao hơn các dòng RTX yếu hơn do có nhiều nhân CUDA hơn và không bị phân chia tài nguyên.

Hiệu Năng Giữa GTX1080ti và RTX2060 Mức 2K
Hiệu Năng Giữa GTX1080ti và RTX2060 Mức 2K

Tốc Độ Băng Thông Bộ Nhớ

  • GTX 1080 có băng thông 320 GB/s với GDDR5X (256-bit).
  • GTX 1080 Ti có băng thông 484 GB/s với GDDR5X (352-bit).
  • RTX 2060 có băng thông 336 GB/s với GDDR6 (192-bit).
  • RTX 3050 chỉ có 224 GB/s (128-bit).

👉 Băng thông bộ nhớ của cả 2 có tốc độ nhanh hơn các dòng RTX

Độ Rộng Băng Thông Bộ Nhớ

  • GTX 1080/1080 Ti có bus 256 và 352-bit, giúp tận dụng tối đa tốc độ GDDR5X.
  • RTX 2060 chỉ có bus 192-bit, RTX 3050 chỉ 128-bit, dù có GDDR6 nhanh hơn nhưng băng thông tổng thể vẫn thấp hơn GTX 1080 Ti.

👉 Bus rộng hơn giúp cả 2 duy trì hiệu năng ổn định hơn, đặc biệt khi xử lý đồ họa nặng.

Tiến Trình Sản Xuất Và Mức Độ Tối Ưu

  • GTX 1080/1080 Ti dùng Pascal 16nm (GP104/GP102), tối ưu cho hiệu suất cao với kiến trúc truyền thống.
  • RTX 2060 dùng Turing 12nm, có nhân RT và Tensor nhưng số lượng nhân CUDA thấp hơn.
  • RTX 3050 dùng Ampere 8nm, nhưng vẫn bị giới hạn bởi bus và số nhân CUDA.

👉 Kiến trúc Pascal trên GTX 1080 Ti vẫn rất mạnh trong các tác vụ raster truyền thống, trong khi kiến trúc Turing và Ampere có thêm các tính năng mới nhưng chưa chắc tối ưu cho mọi bài toán.

Tập Trung Và Phát Triển Công Nghệ Mới (Ray Tracing, DLSS)

  • RTX có thêm nhân RT để xử lý Ray Tracing, nhưng hiệu năng của các mẫu RTX thấp (RTX 2060, 3050) không đủ mạnh để chạy RT tốt.
  • GTX 1080 Ti tuy không có Ray Tracing nhưng lại mạnh hơn trong xử lý đồ họa truyền thống.

👉 Các dòng RTX yếu hơn như RTX 2060, RTX 3050 bị “dư thừa” nhân RT nhưng lại không đủ sức mạnh thuần để đánh bại GTX 1080 Ti.

Hiệu Năng Giữa GTX1080ti và RTX3050 Mức 2K
Hiệu Năng Giữa GTX1080ti và RTX3050 Mức 2K

Tóm Tắt So Sánh

Đặc Điểm GTX1080/1080ti RTX2060/3050
Nhân CUDA/Tensor/RT Và Kiến Trúc GPU 2560/3584 11920/2560
Tốc Độ Băng Thông 320/384 GB/s 336/224 GB/s
Độ Rộng Băng Thông 256/352 bit 192/128 bit
Tiến Trình Sản Xuất Pascal GP104/GP102 (16nm) Turing/Ampere TU106/GA106/GA107 (12nm/8nm)
Công Nghệ Mới Không Ray Traycing và DLSS

GTX 1080 Ti mạnh hơn RTX 2060/3050 do có nhiều nhân CUDA hơn, bus rộng hơn, và không bị chia tài nguyên cho Ray Tracing hoặc AI.

👉 Nếu so với RTX 2080/3070 trở lên, thì GTX 1080 Ti sẽ thua do tiến trình mới và kiến trúc tối ưu hơn. Nhưng nếu chỉ so với RTX 2060 hay 3050, thì GTX 1080 Ti vẫn mạnh hơn trong nhiều bài toán đồ họa truyền thống.

VRAM Có Thật Sự Quyết Định Hiệu Năng Không?

VRAM ảnh hưởng đến hiệu năng GPU nhưng không phải là yếu tố quyết định duy nhất. Một GPU mới cho dù có nhiều VRAM nhưng kiến trúc cũ, bus nhớ hẹp hoặc số nhân xử lý thấp vẫn có thể yếu hơn GPU cũ với ít VRAM hơn.

Kết Luận

Qua bài viết trên, Tin Học Bảo An đã phần nào giải thích được cho bạn hiểu được hai vấn đề đó là tại sao một chiếc card màn hình cổ vẫn có thể mạnh hơn một chiếc card màn hình mới và VRAM có thật sự quyết định hiệu năng không?

Lời khuyên: Khi mua card đồ họa, bạn đừng chỉ nhìn vào dung lượng VRAM. Hãy cân nhắc cả GPU tổng thể, tốc độ VRAM, độ rộng bus và nhu cầu thực tế của bạn!

5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *